“Kết nối nhanh chóng và trực tiếp đến Tokyo thông qua Narita Express (JR) và Keisei Skyliner, với đầy đủ các dịch vụ cho du khách bao gồm giao hành lý, đài quan sát và các hoạt động văn hóa.”
Thông tin chung về Sân bay Quốc tế Narita (Narita International Airport)
-
Lịch sử & Vai trò:
-
Khai trương: 20 tháng 5 năm 1978, ban đầu có tên là Sân bay Quốc tế Tokyo Mới, đổi tên thành Sân bay Quốc tế Narita vào năm 2004
-
Mục đích: Được xây dựng để giảm tắc nghẽn tại Sân bay Haneda (HND) cho các chuyến bay quốc tế; ngày nay đóng vai trò là cửa ngõ chính cho các chuyến bay quốc tế đường dài và là một trung tâm vận chuyển hàng hóa hàng không quan trọng
-
-
Mã sân bay:
-
IATA: NRT
-
ICAO: RJAA
-
Quản lý & Cơ sở hạ tầng
-
Nhà điều hành: Tổng công ty Sân bay Quốc tế Narita (NAA), một doanh nghiệp nhà nước
-
Diện tích & Đường băng: Khoảng 1.137 ha với hai đường băng chính:
-
Đường băng A: 4.000 mét
-
Đường băng B: 2.500 mét (dự kiến mở rộng trong tương lai)
-
-
Lưu lượng: Một trong những sân bay bận rộn nhất Nhật Bản về lượng hành khách quốc tế và khối lượng hàng hóa hàng không
Nhà ga
-
Nhà ga số 1 & Nhà ga số 2: Phục vụ hầu hết các hãng hàng không nội địa và quốc tế lớn
-
Nhà ga số 3: Chủ yếu phục vụ các hãng hàng không giá rẻ (LCC) và được kết nối với Nhà ga số 2 bằng lối đi bộ và xe buýt đưa đón
Các dịch vụ khác của sân bay:
-
Dịch vụ giao hành lý: Gửi hành lý trực tiếp đến khách sạn hoặc chỗ ở tại Tokyo để thuận tiện cho việc di chuyển bằng tàu hỏa
-
Cửa hàng & Nhà hàng: Cửa hàng miễn thuế, nhà hàng Nhật Bản và quốc tế, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi ở tất cả các nhà ga
-
Khách sạn: Khách sạn kiểu con nhộng Nine Hours tại Nhà ga số 2 và các khách sạn lân cận có dịch vụ đưa đón miễn phí
-
Đài quan sát: Các đài quan sát ngoài trời miễn phí tại Nhà ga số 1 và Nhà ga số 2 để xem máy bay cất cánh và hạ cánh
-
Các hoạt động văn hóa: Các cuộc triển lãm và sự kiện văn hóa Nhật Bản nhỏ để hành khách thưởng thức trong khi chờ chuyến bay
Làm thế nào để đến đó
Các lựa chọn di chuyển đến Tokyo:
| Phương tiện | Nhà điều hành | Điểm nổi bật | Thời gian di chuyển | Giá vé (JPY) | Tần suất | Điểm đến chính |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Narita Express (N’EX) | JR (Đường sắt Nhật Bản) | Dịch vụ nhanh chóng, trực tiếp đến các ga lớn của Tokyo | 53–75 phút | ~3.070 JPY (ghế thường đặt trước) | 1–2 chuyến mỗi giờ | Tokyo, Shibuya, Shinjuku, Shinagawa, Yokohama |
| Keisei Skyliner | Đường sắt Keisei | Lựa chọn nhanh nhất đến Ueno/Nippori, chuyển sang Tuyến Yamanote | ~41 phút | ~2.570 JPY (ghế đặt trước) | 1–2 chuyến mỗi giờ | Nippori, Keisei Ueno |
| Keisei Access Express | Đường sắt Keisei | Tiết kiệm; đi thẳng đến Asakusa, Nihombashi, Haneda | 70–85 phút | Thay đổi | Hàng giờ | Asakusa, Nihombashi, Shinagawa, Sân bay Haneda |
| Xe buýt Limousine Sân bay | Nhiều nhà xe | Dịch vụ trực tiếp đến các khách sạn lớn; thuận tiện cho hành lý lớn | 60–90 phút | Thay đổi | Thường xuyên | Khách sạn ở Shinjuku, Ginza, Ga hàng không thành phố Tokyo (TCAT) |
Chuyến đi
-
Đặt trước chỗ ngồi trên Narita Express hoặc Skyliner trong giờ cao điểm
-
Sử dụng dịch vụ giao hành lý để thuận tiện
-
Kiểm tra lịch trình thời gian thực cho các chuyến tàu
Phí vào cửa:
-
Miễn phí vào các cơ sở của sân bay
-
Giá vé tàu: Narita Express khoảng 3.070 JPY, Keisei Skyliner khoảng 2.570 JPY
Giờ mở cửa:
-
Nhà ga: 24 giờ (kiểm tra giờ cụ thể của từng dịch vụ)
-
Cửa hàng & Nhà hàng: Thông thường 06:00–22:00